Có 4 kết quả:

噩夢 è mèng ㄇㄥˋ噩梦 è mèng ㄇㄥˋ恶梦 è mèng ㄇㄥˋ惡夢 è mèng ㄇㄥˋ

1/4

è mèng ㄇㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

nightmare

è mèng ㄇㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

nightmare

è mèng ㄇㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

Từ điển Trung-Anh

nightmare

è mèng ㄇㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

Từ điển Trung-Anh

nightmare